eccrine gland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eccrine gland+ Noun
- tuyến tiết thủy dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eccrine gland"
- Những từ có chứa "eccrine gland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuyến giáp trạng hạch
Lượt xem: 561